Xơ ranh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) seringue(/sə.ʁɛ̃ɡ/) [a] ống tiêm; (cũng) xi ranh
Xơ ranh y tế

Chú thích

  1. ^ Phiên âm đúng là xơ ranh nhưng thường hay bị nhầm lẫn thành xy lanh.