Rệu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:25, ngày 17 tháng 1 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (lão) /*ruːʔ/ cũ nát; chín nhũn
    rệu rã
    rệu rạo
    cái ghế đã rệu
    chín rệu
    cá ninh rệu xương
    thịt kho rệu