Rệu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (lão) /*ruːʔ/ cũ nát; chín nhũn
    rệu
    rệu rạo
    cái ghế đã rệu
    chín rệu
    ninh rệu xương
    thịt kho rệu