Ghế

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (kỉ)
    /*krilʔ/
    vật dụng để ngồi
    ghế băng
    ghế bành
Bộ bàn ghế của ban lãnh đạo chiến dịch Đông Xuân và Điện Biên Phủ