Bước tới nội dung

Mai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:45, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Hán trung cổ) (môi) /muʌi/ người đứng trung gian để thu xếp nhằm tiến tới một cuộc hôn nhân
    ông maimối

Xem thêm

Xem thêm