Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ba via”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
n Thay thế văn bản – “\[\[File\:(.+)\|20px]]” thành “{{pron|$1}}”
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|bavure|/ba.vyʁ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-bavure.wav|20px]]|}} phần vật liệu thừa ra còn dính vào cạnh sản phẩm sau quá trình gia công; {{cũng|bavia}}
# {{etym|pháp|{{rubyS|nozoom=1|bavure|/ba.vyʁ/}}{{pron|LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-bavure.wav}}|}} phần vật liệu thừa ra còn dính vào cạnh sản phẩm sau quá trình gia công; {{cũng|bavia}}
#: khử '''ba via'''
#: khử '''ba via'''
#: [[cắt]] [[bỏ]] '''ba via'''
#: [[cắt]] [[bỏ]] '''ba via'''
{{gal|1|Lathe Center Drilling.jpg|Ba via sau khi khoan}}
{{gal|1|Lathe Center Drilling.jpg|Ba via sau khi khoan}}
{{xem thêm|ba dớ}}
{{xem thêm|ba dớ}}

Bản mới nhất lúc 23:10, ngày 3 tháng 5 năm 2025

  1. (Pháp) bavure(/ba.vyʁ/) phần vật liệu thừa ra còn dính vào cạnh sản phẩm sau quá trình gia công; (cũng) bavia
    khử ba via
    cắt bỏ ba via
Ba via sau khi khoan

Xem thêm