Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cù nhầy”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|扏+捱|cừu nhai}} {{nobr|/*ɡu *ŋreː/}}|chậm chạp + trì hoãn}} cố tình dây dưa, lằng nhằng, kéo dài thời gian, trì hoãn nhiều lần; {{cũng|cù nhây}}
# {{w|hán cổ|{{ruby|扏+捱|cừu nhai}} {{nobr|/*ɡu *ŋreː/}}|chậm chạp + trì hoãn}} cố tình dây dưa, lằng nhằng, kéo dài thời gian, trì hoãn nhiều lần; {{cũng|cù nhây}}
#: giở thói '''cù nhầy'''
#: giở [[thói]] '''cù nhầy'''
#: '''cù nhầy''' mãi không trả
#: '''cù nhầy''' mãi không [[trả]]

Bản mới nhất lúc 10:48, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. (Hán thượng cổ) (cừu)+(nhai) /*ɡu *ŋreː/ ("chậm chạp + trì hoãn") cố tình dây dưa, lằng nhằng, kéo dài thời gian, trì hoãn nhiều lần; (cũng) cù nhây
    giở thói cù nhầy
    cù nhầy mãi không trả