Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trui”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|việt trung|blui|}} {{cũ}} dùng nhiệt để làm thay đổi tính chất của vật liệu; nướng bằng than củi hoặc vùi trong tro nóng
# {{w|việt trung|blui|}} {{cũ}} dùng nhiệt để làm thay đổi tính chất của vật liệu; nướng bằng than củi hoặc vùi trong tro nóng
#: '''trui''' rèn
#: '''trui''' [[rèn]]
#: '''trui''' thép
#: '''trui''' thép
#: cá nướng '''trui'''
#: [[]] nướng '''trui'''
{{gal|1|Cá lóc nướng trui.JPG|Cá lóc nướng trui}}
{{gal|1|Cá lóc nướng trui.JPG|Cá lóc nướng trui}}

Bản mới nhất lúc 15:49, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Việt trung đại) blui (cũ) dùng nhiệt để làm thay đổi tính chất của vật liệu; nướng bằng than củi hoặc vùi trong tro nóng
    trui rèn
    trui thép
    nướng trui
Cá lóc nướng trui