Rèn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (luyện)
    /*[r]ˤen-s/
    dùng nhiệt và tác động cơ học để làm thay đổi hình dạng kim loại
    rèn đức luyện tài
    thợ rèn
    rèn
    rèn giũa
Thợ rèn