Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) () /luo/ [cg1] chỗ đắp bằng đất hay xây bằng gạch, dùng làm chỗ đốt lửa; (nghĩa chuyển) nơi rèn luyện; (nghĩa chuyển) những người cùng gia đình hoặc họ hàng
    bếp
    gạch
    rèn
    bánh
    sưởi
    luyện thi
    đào tạo người mẫu
    cả nhà
    hầm
    khai thác than
  2. (Quảng Đông) (la) /lo4 ~ lo4-2/ nhạc cụ bằng đồng, mỏng và tròn, dùng dùi để gõ; (cũng) lố
    đồng
    thanh la lố
  • Nhà tù Hỏa Lò
  • Lố đồng

Từ cùng gốc