Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Than
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán thượng cổ
)
炭
(
thán
)
/*[tʰ]ˤa[n]-s/
chất rắn màu đen hoặc nâu đen, dùng làm chất đốt
mỏ
than
than
đá
than
hoạt
tính
(
Hán trung cổ
)
嘆
(
thán
)
/tʰɑn/
thốt ra lời cảm thương cho nỗi đau khổ, bất hạnh của mình
than
thở
than
vãn
than
thân trách phận
Than đá
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn