Tính

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (tỉnh)
    suy nghĩ, xem xét; làm các phép toán để tìm ra kết quả; (nghĩa chuyển) dự định sắp làm; (nghĩa chuyển) kể đến, xét đến
    suy đi tính lại
    bàn mưu tính kế
    tính đường lui
    tính toán
    phép tính
    tính tiền
    tính làm
    đang tính đi chơi
    tính mualại thôi
    tính cả tôi đủ
    tính từng giây
    chưa tính đến nợ
Bàn tính gỗ