Bước tới nội dung
- (Hán)
省 省
suy nghĩ, xem xét; làm các phép toán để tìm ra kết quả; (nghĩa chuyển) dự định sắp làm; (nghĩa chuyển) kể đến, xét đến
- suy đi tính lại
- bàn mưu tính kế
- tính đường lui
- tính toán
- phép tính
- tính tiền
- tính làm gì
- đang tính đi chơi
- tính mua mà lại thôi
- tính cả tôi là đủ
- tính từng giây
- chưa tính đến nợ cũ
Bàn tính gỗ
-