Đang

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (đương)
    /*taːŋ/
    từ biểu thị sự việc diễn ra và chưa kết thúc ở một thời điểm nào đó
    đang bận
    đã đang