Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Gạch
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán thượng cổ
)
墼
墼
(
kích
)
/*keːɡ/
[?]
[?]
viên đóng khuôn từ đất nhuyến, nung chín, thường có màu đỏ, dùng để xây, lát;
(nghĩa chuyển)
chất béo trong mai cua, chuyển màu đỏ và đặc chắc lại sau khi nấu chín
gạch
nung
gạch
ngói
lò
gạch
gạch
lát sàn
gạch
cua
chắc như
cua
gạch
(
Hán thượng cổ
)
劃
劃
(
hoạch
)
/*ɡʷreːɡ/
dùng bút tạo ra một đoạn thẳng trên mặt phẳng;
(nghĩa chuyển)
xóa bỏ điều đã viết, đã vẽ bằng cách vạch đoạn thẳng đè lên;
(cũng)
gạc
gạch
chân
gạch
chéo
dấu
gạch
ngang
gạch
bỏ
gạch
tên
khỏi
lớp
Tường gạch
Gạch cua
Biển báo bị gạch bỏ
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn