Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hách dịch”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 3: Dòng 3:
#: kẻ '''hách dịch'''
#: kẻ '''hách dịch'''
#: '''hách dịch''' cấp dưới
#: '''hách dịch''' cấp dưới
#: lão sếp '''hách dịch'''
#: lão [[sếp]] '''hách dịch'''

Bản mới nhất lúc 18:29, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán)
    (dịch)
    (hách)
    ("oai phong, vẻ vang") ra vẻ, lên mặt, làm oai với người khác; dựa vào chức quyền, địa vị để gây khó khăn cho người khác
    bộ dạng hách dịch
    kẻ hách dịch
    hách dịch cấp dưới
    lão sếp hách dịch