Hách dịch

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (dịch)
    (hách)
    ("oai phong, vẻ vang") ra vẻ, lên mặt, làm oai với người khác; dựa vào chức quyền, địa vị để gây khó khăn cho người khác
    bộ dạng hách dịch
    kẻ hách dịch
    hách dịch cấp dưới
    lão sếp hách dịch