Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xí xóa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán trung|{{ruby|捨施|thí xả}} {{nb|/ɕiᴇ}} {{nb|ɕia{{s|H}}/}}|bố thí}} bỏ qua, coi hư không có chuyện gì; {{cũng|xúy xóa}}
# {{w|Hán trung|{{ruby|捨施|thí xả}} {{nb|/ɕiᴇ}} {{nb|ɕia{{s|H}}/}}|bố thí}} bỏ qua, coi hư không có chuyện gì; {{cũng|xúy xóa}}
#: '''xí xóa''' chuyện cũ
#: '''xí xóa''' [[chuyện]] [[]]
#: '''xí xóa''' món nợ
#: '''xí xóa''' món nợ

Bản mới nhất lúc 09:51, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (thí)(xả) /ɕiᴇ ɕiaH/ ("bố thí") bỏ qua, coi hư không có chuyện gì; (cũng) xúy xóa
    xí xóa chuyện
    xí xóa món nợ