Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xá lị”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|quảng đông|{{ruby|沙梨果|sa lê quả}} {{nb|/saa{{s|1}} lei{{s|4-2}}/}}|}} giống ổi quả tròn, nhỏ, còn được gọi là ổi rừng hoặc ổi sẻ
# {{w|quảng đông|{{ruby|沙梨果|sa lê quả}} {{nb|/saa{{s|1}} lei{{s|4-2}}/}}|}} giống ổi quả tròn, nhỏ, còn được gọi là ổi rừng hoặc ổi sẻ
#: ổi '''xá lị'''
#: [[ổi]] '''xá lị'''
{{gal|1|Guava - Psidium guajava fruit of Tamilnadu.jpg|Ổi xá lị ruột đỏ}}
{{gal|1|Guava - Psidium guajava fruit of Tamilnadu.jpg|Ổi xá lị ruột đỏ}}

Bản mới nhất lúc 17:21, ngày 15 tháng 4 năm 2024

  1. (Quảng Đông) (sa)()(quả) /saa1 lei4-2/ giống ổi quả tròn, nhỏ, còn được gọi là ổi rừng hoặc ổi sẻ
    ổi xá lị
Ổi xá lị ruột đỏ