Xá lị

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (sa)()(quả) /saa1 lei4-2/ giống ổi quả tròn, nhỏ, còn được gọi là ổi rừng hoặc ổi sẻ
    ổi xá lị
Ổi xá lị ruột đỏ