Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đát”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Nhập CSV
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|date|}} hạn sử dụng, hạn dùng
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|date|/dat/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-à date.wav|20px]]|}} hạn sử dụng, hạn dùng
#: hết '''đát'''
#: [[hết]] '''đát'''
#: hàng quá '''đát'''
#: hàng [[quá]] '''đát'''
{{gal|1|Symbol pharmaceutical product expiration date 7.2011.JPG|Đát và số lô}}
{{gal|1|Symbol pharmaceutical product expiration date 7.2011.JPG|Đát và số lô}}

Bản mới nhất lúc 01:33, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp)
    date date
    (/dat/)
    hạn sử dụng, hạn dùng
    hết đát
    hàng quá đát
Đát và số lô