Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thú”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Nhập CSV
 
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|anh|two (pairs)|}} → {{w|quảng đông|{{ruby|滔(啤)|thao (bì)}} {{nb|/tou{{s|1}} (pe{{s|1}})/}}}} thuật ngữ trong đánh bài xì tố, khi trên tay có hai đôi
# {{w|anh|{{rubyS|nozoom=1|two|/tu}} {{rubyS|nozoom=1|(pairs)|pɛɹz/}}[[File:En-us-Two.ogg|20px]]|}} → {{w|quảng đông|{{ruby|滔(啤)|thao (bì)}} {{nb|/tou{{s|1}} (pe{{s|1}})/}}|}} thuật ngữ trong đánh bài xì tố, khi trên tay có hai đôi
{{gal|1|Two Pair - Aces and Twos - Poker Hand (15094740846).jpg|Thú đôi A và đôi 2}}
{{gal|1|Two Pair - Aces and Twos - Poker Hand (15094740846).jpg|Thú đôi A và đôi 2}}

Bản mới nhất lúc 01:43, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Anh) two(/tu) (pairs)(pɛɹz/)(Quảng Đông) (thao)(()) /tou1 (pe1)/ thuật ngữ trong đánh bài xì tố, khi trên tay có hai đôi
Thú đôi A và đôi 2