Thú

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Anh)
    two two
    (/tu)
    (pairs) (pairs)
    (pɛɹz/)

    (Quảng Đông)
    (thao)
    (
    ()
    )
    /tou1 (pe1)/
    thuật ngữ trong đánh bài xì tố, khi trên tay có hai đôi
Thú đôi A và đôi 2