Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kền”
Nhập CSV |
Nhập CSV |
||
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|pháp|nickel|}} kim loại trắng, không giri, cứng, thường dùng để mạ chống gỉ các kim loại khác | # {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|nickel|/ni.kɛl/}}[[File:LL-Q150 (fra)-Poslovitch-nickel.wav|20px]]|}} kim loại trắng, không giri, cứng, thường dùng để mạ chống gỉ các kim loại khác | ||
#: mạ '''kền''' | #: [[mạ]] '''kền''' | ||
#: vỏ '''kền''' | #: [[vỏ]] '''kền''' | ||
{{gal|1|Nickel electrolytic and 1cm3 cube.jpg|Kim loại kền}} | {{gal|1|Nickel electrolytic and 1cm3 cube.jpg|Kim loại kền}} |