Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thạo”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|tiều|{{ruby|透|thấu}} {{nb|/tao{{s|3}}/}}|hiểu rõ}} hiểu rõ, thành thục, không gặp khó khăn khi làm
# {{w|tiều|{{ruby|透|thấu}} {{nb|/tao{{s|3}}/}}|hiểu rõ}} hiểu rõ, thành thục, không gặp khó khăn khi làm
#: thành thạo
#: thành '''thạo'''
#: thông thạo
#: thông '''thạo'''
#: thạo nghề
#: '''thạo''' [[nghề]]
#: thạo việc
#: '''thạo''' [[việc]]
#: đọc thông viết thạo
#: đọc thông viết '''thạo'''

Bản mới nhất lúc 14:16, ngày 7 tháng 10 năm 2024

  1. (Triều Châu)
    (thấu)
    /tao3/
    ("hiểu rõ") hiểu rõ, thành thục, không gặp khó khăn khi làm
    thành thạo
    thông thạo
    thạo nghề
    thạo việc
    đọc thông viết thạo