Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vấn”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*wən(ʔ)/|}}{{cog|{{list|{{w||[[quấn]]}}|{{w|khmer|{{rubyM|វៀន|/viən/}}|cong lên}}|{{w|mon|{{rubyM|ဝေန်|/wèn/}}|cong}}}}}} cuốn thành vòng tròn  
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*wən(ʔ){{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w||[[quấn]]}}|{{w|khmer|{{rubyM|វៀន|/viən/}}|cong lên}}|{{w|mon|{{rubyM|ဝေန်|/wèn/}}|cong}}}}}} cuốn thành vòng tròn  
#: [[khăn]] '''vấn'''
#: [[khăn]] '''vấn'''
#: '''vấn''' tóc
#: '''vấn''' tóc
{{gal|1|Trang phục Kinh.jpg|Khăn vấn trong bộ trang phục truyền thống Việt Nam}}
{{gal|1|Trang phục Kinh.jpg|Khăn vấn trong bộ trang phục truyền thống Việt Nam}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 21:50, ngày 20 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*wən(ʔ) [1]/ [cg1] cuốn thành vòng tròn
    khăn vấn
    vấn tóc
Khăn vấn trong bộ trang phục truyền thống Việt Nam

Từ cùng gốc

  1. ^
      • quấn
      • (Khmer) វៀន(/viən/) ("cong lên")
      • (Môn) ဝေန်(/wèn/) ("cong")

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF