Khăn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (cân) /*krən/ tấm vải dài để quấn giữ ấm hoặc để lau
    khăn choàng
    khăn mặt
    quấn khăn
Khăn quàng cổ