Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xăng đá”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|soldat|}} binh lính Pháp hoặc trang phục kiểu binh lính Pháp
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|soldat|/sɔl.da/}}[[File:LL-Q150 (fra)-Poslovitch-soldat.wav|20px]]|}} binh lính Pháp hoặc trang phục kiểu binh lính Pháp
#: [[giày]] '''xăng đá'''
#: [[giày]] '''xăng đá'''
#: thằng '''xăng đá'''
#: thằng '''xăng đá'''
{{gal|1|WWI French Gasoline Lighter photo 2.JPG|Bật lửa xăng đá}}
{{gal|1|WWI French Gasoline Lighter photo 2.JPG|Bật lửa xăng đá}}

Bản mới nhất lúc 01:19, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp)
    soldat soldat
    (/sɔl.da/)
    binh lính Pháp hoặc trang phục kiểu binh lính Pháp
    giày xăng đá
    thằng xăng đá
Bật lửa xăng đá