Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ga lăng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
#{{w|Pháp|galant}} nịnh đầm; biết chiều chuộng phụ nữ
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|galant|/ɡa.lɑ̃/}}[[File:LL-Q150_(fra)-LoquaxFR-galant.wav|20px]]|}} nịnh đầm; biết chiều chuộng phụ nữ
#: [[chàng]] [[trai]] '''ga lăng'''
#: [[chàng]] [[trai]] '''ga lăng'''
#: [[thói]] '''ga lăng'''
#: [[thói]] '''ga lăng'''

Bản mới nhất lúc 01:43, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp) galant(/ɡa.lɑ̃/) nịnh đầm; biết chiều chuộng phụ nữ
    chàng trai ga lăng
    thói ga lăng