Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rữa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*ruh ~ *ruuh ~ *ruəh ~ *rəh/|rơi, rụng}}{{cog|{{list|{{w||[[rã]]}}|{{w||[[dỡ]]}}|{{w|Khmer|{{rubyM|រើ|/rəə/}}|hạ xuống}}|{{w|Khmer|{{rubyM|រុះ|/ruh/}}|phá hủy}}|{{w|Mon|{{rubyM|ရိုဟ်|/rɜ̀h/}}|phá hủy}}|{{w|Katu|/rəh/|phá hủy}} (An Điềm)|{{w|Khmu|/rɨː/|rữa}} (Cuang)|{{w|Stieng|/ruh, aruh/|rời ra}}}}}} nát nhũn ra đến mức dễ rời thành mảnh
# {{w|proto-mon-khmer|/*ruh{{ref|sho2006}} ~ *ruuh{{ref|sho2006}} ~ *ruəh{{ref|sho2006}} ~ *rəh{{ref|sho2006}}/|rơi, rụng}}{{cog|{{list|{{w||[[rã]]}}|{{w||[[dỡ]]}}|{{w|Khmer|{{rubyM|រើ|/rəə/}}|hạ xuống}}|{{w|Khmer|{{rubyM|រុះ|/ruh/}}|phá hủy}}|{{w|Mon|{{rubyM|ရိုဟ်|/rɜ̀h/}}|phá hủy}}|{{w|Katu|/rəh/|phá hủy}} (An Điềm)|{{w|Khmu|/rɨː/|rữa}} (Cuang)|{{w|Stieng|/ruh, aruh/|rời ra}}}}}} nát nhũn ra đến mức dễ rời thành mảnh
#: thối rữa
#: thối rữa
#: chín rữa
#: chín rữa
Dòng 6: Dòng 6:
{{gal|1|Rotten Morinda.JPG|Quả [[nhàu]] chín rữa}}
{{gal|1|Rotten Morinda.JPG|Quả [[nhàu]] chín rữa}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 11:36, ngày 19 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ruh [1] ~ *ruuh [1] ~ *ruəh [1] ~ *rəh [1]/ ("rơi, rụng") [cg1] nát nhũn ra đến mức dễ rời thành mảnh
    thối rữa
    chín rữa
    hoa tàn nhị rữa
    nát rữa
Quả nhàu chín rữa

Từ cùng gốc

  1. ^

      • dỡ
      • (Khmer) រើ(/rəə/) ("hạ xuống")
      • (Khmer) រុះ(/ruh/) ("phá hủy")
      • (Môn) ရိုဟ်(/rɜ̀h/) ("phá hủy")
      • (Cơ Tu) /rəh/ ("phá hủy") (An Điềm)
      • (Khơ Mú) /rɨː/ ("rữa") (Cuang)
      • (Stiêng) /ruh, aruh/ ("rời ra")

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c d Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF