Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhai”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2: Dòng 2:
#: '''nhai''' cơn
#: '''nhai''' cơn
#: '''nhai''' kĩ no lâu
#: '''nhai''' kĩ no lâu
#: không '''nhai''' nổi vụ này
#: không '''nhai''' nổi [[vụ]] [[này]]
{{cogs}}
{{cogs}}
==Xem thêm==
{{Xem thêm|nhá}}
* [[nhá]]

Phiên bản lúc 22:13, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. (Proto-Vietic) /*-ɲaːj/ [cg1] dùng răng hoặc nướu nghiền nát thức ăn; (nghĩa chuyển) làm việc gì đó gặp khó khăn
    nhai cơn
    nhai kĩ no lâu
    không nhai nổi vụ này

Từ cùng gốc

  1. ^ (Chứt) /ɲaːj/ (Rục)

Xem thêm