Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quặng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|礦|khoáng}} {{nb|/kwaeng{{s|X}}/}}|}} đất đá có chứa nhiều kim loại, có thể luyện ra kim loại thành phẩm
# {{w|hán trung|{{ruby|礦|khoáng}} {{nb|/kwaeng{{s|X}}/}}|}} đất đá có chứa nhiều kim loại, có thể luyện ra kim loại thành phẩm
#: '''quặng''' đồng
#: '''quặng''' [[đồng]]
#: nung '''quặng'''
#: [[nung]] '''quặng'''
#: mỏ '''quặng'''
#: mỏ '''quặng'''
{{gal|1|Roasted Cripple Creek gold ore.jpg|Quặng vàng}}
{{gal|1|Roasted Cripple Creek gold ore.jpg|Quặng vàng}}

Bản mới nhất lúc 11:07, ngày 9 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (khoáng) /kwaengX/ đất đá có chứa nhiều kim loại, có thể luyện ra kim loại thành phẩm
    quặng đồng
    nung quặng
    mỏ quặng
Quặng vàng