Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kền”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|nickel|}} kim loại trắng, không giri, cứng, thường dùng để mạ chống gỉ các kim loại khác
# {{w|pháp|nickel|}} kim loại trắng, không giri, cứng, thường dùng để mạ chống gỉ các kim loại khác
#: mạ '''kền'''
#: [[mạ]] '''kền'''
#: vỏ '''kền'''
#: [[vỏ]] '''kền'''
{{gal|1|Nickel electrolytic and 1cm3 cube.jpg|Kim loại kền}}
{{gal|1|Nickel electrolytic and 1cm3 cube.jpg|Kim loại kền}}

Phiên bản lúc 11:48, ngày 9 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) nickel kim loại trắng, không giri, cứng, thường dùng để mạ chống gỉ các kim loại khác
    mạ kền
    vỏ kền
Kim loại kền