Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đai”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
n Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán trung|{{ruby|帶|đái}} {{nobr|/tɑi{{s|H}}/}} đoạn dây dài quấn ngang eo người, hoặc quấn vòng quanh vật
# {{w|Hán trung|{{ruby|帶|đái}} {{nobr|/tɑi{{s|H}}/}}}} đoạn dây dài quấn ngang eo người, hoặc quấn vòng quanh vật
#: '''đai''' [[lưng]]
#: '''đai''' [[lưng]]
#: thùng [[quấn]] '''đai''' kim loại
#: thùng [[quấn]] '''đai''' kim loại
{{gal|1|TOKYODO karate uniforms and belts.jpg|Các màu đai trong môn võ karate}}
{{gal|1|TOKYODO karate uniforms and belts.jpg|Các màu đai trong môn võ karate}}

Phiên bản lúc 23:14, ngày 6 tháng 10 năm 2023

  1. (Hán trung cổ)
    (đái)
    /tɑiH/
    đoạn dây dài quấn ngang eo người, hoặc quấn vòng quanh vật
    đai lưng
    thùng quấn đai kim loại
Các màu đai trong môn võ karate