Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đắm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|耽|đam}} {{nb|/tʌm{{s|X}}/}}|}} say mê, bị cuốn hút
# {{w|hán trung|{{ruby|耽|đam}} {{nb|/tʌm{{s|X}}/}}|}} say mê, bị cuốn hút
#: mê đắm
#: mê '''đắm'''
#: say đắm
#: [[say]] '''đắm'''
#: đắm đuối
#: '''đắm''' đuối

Bản mới nhất lúc 02:17, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (đam) /tʌmX/ say mê, bị cuốn hút
    đắm
    say đắm
    đắm đuối