Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Muôn”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán trung|{{ruby|萬|vạn}} {{nobr|/mʉɐn{{s|H}}/}}|mười nghìn}} số lượng rất lớn
# {{w|Hán trung|{{ruby|萬|vạn}} {{nb|/mʉɐn{{s|H}}/}}|mười nghìn}} → {{w|việt trung|muôn, muân|}} số lượng rất lớn
#: '''muôn''' nơi
#: '''muôn''' nơi
#: '''muôn''' phương
#: '''muôn''' phương
#: '''muôn''' [[năm]]
#: '''muôn''' [[năm]]
#: '''muôn''' thuở
#: '''muôn''' thuở

Phiên bản lúc 16:40, ngày 25 tháng 11 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (vạn) /mʉɐnH/ ("mười nghìn")(Việt trung đại) muôn, muân số lượng rất lớn
    muôn nơi
    muôn phương
    muôn năm
    muôn thuở