Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngây”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{maybe|{{w|hán cổ|{{ruby||ngai}} {{nb|/*ŋɯː/}}|}}}} dại, khờ khạo; đờ đẫn, thừ mặt
# {{w|hán trung|{{ruby||ngai}} {{nb|/ŋʌi/}}|}} dại, khờ khạo; đờ đẫn, thừ mặt
#: '''ngây''' [[thơ]]
#: '''ngây''' [[thơ]]
#: giả '''ngây''' giả ngốc
#: giả '''ngây''' giả ngốc
#: '''ngây''' [[người]]
#: '''ngây''' [[người]]
#: '''ngây''' [[vì]] tình
#: '''ngây''' [[vì]] tình

Bản mới nhất lúc 21:06, ngày 9 tháng 3 năm 2025

  1. (Hán trung cổ)
    (ngai)
    /ŋʌi/
    dại, khờ khạo; đờ đẫn, thừ mặt
    ngây thơ
    giả ngây giả ngốc
    ngây người
    ngây tình