Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mã tấu”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Nhập CSV
 
Nhập CSV
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|quảng đông|{{ruby|馬刀|mã đao}} {{nb|/maa{{s|5}} dou{{s|1}}/}}|}} vũ khí có một lưỡi sắc, hơi cong, bản rộng
# {{etym|quảng đông|{{ruby|馬刀|mã đao}} {{nb|/maa{{s|5}} dou{{s|1}}/}}|}} vũ khí có một lưỡi sắc, hơi cong, bản rộng
#: thanh '''mã tấu'''
#: thanh '''mã tấu'''
{{gal|1|OSS Machete.jpg|Mã tấu của lính Mỹ}}
{{gal|1|OSS Machete.jpg|Mã tấu của lính Mỹ}}

Phiên bản lúc 22:41, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Quảng Đông) ()(đao) /maa5 dou1/ vũ khí có một lưỡi sắc, hơi cong, bản rộng
    thanh mã tấu
Mã tấu của lính Mỹ