Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bùa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|符|phù}} {{nb|/bɨo/}}|}} mảnh giấy hay vải có viết chữ và đóng dấu đỏ, được cho là có hiệu quả phép thuật nào đó
# {{w|hán trung|{{ruby|符|phù}} {{nb|/bɨo/}}|}} mảnh giấy hay vải có viết chữ và đóng dấu đỏ, được cho là có hiệu quả phép thuật nào đó
#: tấm '''bùa'''
#: [[tấm]] '''bùa'''
#: '''bùa''' yêu
#: '''bùa''' yêu
#: '''bùa''' mê thuốc lú
#: '''bùa''' mê [[thuốc]]
{{gal|1|Chinese talisman for protection.jpg|Bùa trấn yêu, thường được dán bên trên cửa ra vào}}
{{gal|1|Chinese talisman for protection.jpg|Bùa trấn yêu, thường được dán bên trên cửa ra vào}}

Bản mới nhất lúc 18:07, ngày 22 tháng 9 năm 2023

  1. (Hán trung cổ) (phù) /bɨo/ mảnh giấy hay vải có viết chữ và đóng dấu đỏ, được cho là có hiệu quả phép thuật nào đó
    tấm bùa
    bùa yêu
    bùathuốc
Bùa trấn yêu, thường được dán bên trên cửa ra vào