Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bạ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
n Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán cổ|{{ruby|簿|bộ}} {{nobr|/*[b]ˤaʔ/}}}} sổ ghi chép
# {{w|Hán cổ|{{ruby|簿|bộ}} {{nobr|/*[b]ˤaʔ/}}}} sổ ghi chép
#: danh '''bạ''': danh '''bộ'''
#: danh '''bạ''': danh '''bộ'''
#: thủ '''bạ''' (người giữ sổ sách): thủ '''bộ'''
#: thủ '''bạ''' ([[người]] giữ sổ sách): thủ '''bộ'''
{{gal|1|Phone book.jpg|Danh bạ điện thoại}}
{{gal|1|Phone book.jpg|Danh bạ điện thoại}}

Bản mới nhất lúc 18:13, ngày 22 tháng 9 năm 2023

  1. (Hán thượng cổ) 簿(bộ) /*[b]ˤaʔ/ sổ ghi chép
    danh bạ: danh bộ
    thủ bạ (người giữ sổ sách): thủ bộ
Danh bạ điện thoại