Bạ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    簿 簿
    (bộ)
    /*[b]ˤaʔ/
    sổ ghi chép
    danh bạ: danh bộ
    thủ bạ (người giữ sổ sách): thủ bộ
Danh bạ điện thoại