Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiền nong”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 2: Dòng 2:
#: '''tiền nong''' đâu
#: '''tiền nong''' đâu
#: '''tiền nong''' sòng phẳng
#: '''tiền nong''' sòng phẳng
#: vấn đề '''tiền nong'''
#: [[vấn]] [[đề]] '''tiền nong'''
{{notes}}
{{notes}}

Bản mới nhất lúc 10:45, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. (Hán trung cổ) (tiền)(nang) /d͡ziᴇn nɑŋ/ ("túi tiền")  [a] chuyện tiền bạc, chi tiêu nói chung
    tiền nong đâu
    tiền nong sòng phẳng
    vấn đề tiền nong

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Mân Đông) /nòng/, (Mân Bắc) /nǒ̤ng/, (Khách Gia) /nong²/, (Quảng Đông) /nong4/.