Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dối”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*to:jʔ/|}} {{cog|{{w|chut|/patóːj/} (Rục)}} nói trái sự thực, nói để đánh lừa người khác
# {{w|proto-vietic|/*to:jʔ/|}} {{cog|{{w|chut|/patóːj/} (Rục)}}}} nói trái sự thực, nói để đánh lừa người khác
#: nói '''dối'''
#: nói '''dối'''
#: '''dối''' trá
#: '''dối''' trá

Phiên bản lúc 10:53, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. (Proto-Vietic) /*to:jʔ/  [cg1] nói trái sự thực, nói để đánh lừa người khác
    nói dối
    dối trá
    gian dối
    dối lòng
    dối trên, lừa dưới

Từ cùng gốc

  1. ^ (Chứt) /patóːj/} (Rục)