Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sáu”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*t₁praw/}}{{cog|{{list|{{w|Stieng|/prau/}}|{{w|Chrau|/praw/}}|{{w|Sre|/praw/}}|{{w|Mnong|/praw/}}|{{w|Stieng|/praw/}}|{{w|Brao|/traw/}}|{{w|Jeh|/traw/}} (Yeh)|{{w|Laven|/traw/}}|{{w|Tarieng|/traw/}}|{{w|Sedang|/tədro̰w/}}|{{w|Bahnar|/tədrɔw, tədrəw/}}|{{w|mon|{{rubyM|တရဴ|/kərao/}}}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*p-ruːʔ/}} → {{w|Proto-Vietic|/*pʰruːʔ ~ *kʰluːʔ/}}{{cog|{{list|{{w|muong|/khảu/}}|{{w|muong|/faw³/}} (Sơn La)|{{w|Tho|/ʂaw³/}} (Làng Lỡ)|{{w|Tho|/pʰraw³/}} (Cuối Chăm)|{{w|Chứt|/ʃaw³/}} (Rục)|{{w|Pong|/pʰlaw/}}|{{w|Thavung|/pʰalu?/}}|{{w|Maleng|/parawʔ/}} (Bro)|{{w|Maleng|/pəraw³/}} (Khả Phong)}}}}{{phật | # {{w|Proto-Mon-Khmer|/*t₁praw/}}{{cog|{{list|{{w|Stieng|/prau/}}|{{w|Chrau|/praw/}}|{{w|Sre|/praw/}}|{{w|Mnong|/praw/}}|{{w|Stieng|/praw/}}|{{w|Brao|/traw/}}|{{w|Jeh|/traw/}} (Yeh)|{{w|Laven|/traw/}}|{{w|Tarieng|/traw/}}|{{w|Sedang|/tədro̰w/}}|{{w|Bahnar|/tədrɔw, tədrəw/}}|{{w|mon|{{rubyM|တရဴ|/kərao/}}}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*p-ruːʔ/}} → {{w|Proto-Vietic|/*pʰruːʔ ~ *kʰluːʔ/}}{{cog|{{list|{{w|muong|/khảu/}}|{{w|muong|/faw³/}} (Sơn La)|{{w|Tho|/ʂaw³/}} (Làng Lỡ)|{{w|Tho|/pʰraw³/}} (Cuối Chăm)|{{w|Chứt|/ʃaw³/}} (Rục)|{{w|Pong|/pʰlaw/}}|{{w|Thavung|/pʰalu?/}}|{{w|Maleng|/parawʔ/}} (Bro)|{{w|Maleng|/pəraw³/}} (Khả Phong)}}}}{{phật|{{ruby|破了|phá liễu}} {{nobr|/phláu/}} và chữ {{ruby|老|lão}} {{nobr|/láu/}}}} → {{w|Việt trung|phláu}} số đếm 6 | ||
#: [[ba]] đầu '''sáu''' tay | #: [[ba]] đầu '''sáu''' tay | ||
{{gal|1|PLAYING CARD SIX OF HEARTS.svg|Sáu cơ}} | {{gal|1|PLAYING CARD SIX OF HEARTS.svg|Sáu cơ}} | ||
{{notes}} | {{notes}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} |
Phiên bản lúc 15:20, ngày 13 tháng 11 năm 2023
- (Proto-Mon-Khmer) /*t₁praw/[cg1] → (Proto-Vietic) /*p-ruːʔ/ → (Proto-Vietic) /*pʰruːʔ ~ *kʰluːʔ/[cg2][a] → (Việt trung đại) phláu số đếm 6
- ba đầu sáu tay
Chú thích
- ^ Cuốn Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của sáu bằng chữ 破 破
/phláu/ và chữ了 了 /láu/.老 老