Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tanh”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|腥|tinh}} {{nobr|/*seːŋ/}}|}} có mùi khó chịu giống như cá sống
# {{w|hán cổ|{{ruby|腥|tinh}} {{nobr|/*seːŋ/}}|}} có mùi khó chịu giống như cá sống; {{cũng|teng}}
#: '''tanh''' tưởi
#: '''tanh''' tưởi
#: khác [[máu]] '''tanh''' [[lòng]]
#: khác [[máu]] '''tanh''' [[lòng]]
#: gần [[bùn]] mà chẳng [[hôi]] '''tanh''' [[mùi]] bùn
#: gần [[bùn]] mà chẳng [[hôi]] '''tanh''' [[mùi]] bùn
# {{w|hán trung|{{ruby|鉎|tinh}} {{nb|/seŋ/}}|}} chất gỉ sét màu xanh ở đồng
# {{w|hán trung|{{ruby|鉎|tinh}} {{nb|/seŋ/}}|}} chất gỉ sét màu xanh ở đồng; {{cũng|teng}}
#: '''tanh''' đồng
#: '''tanh''' đồng
# {{w|Pháp|tringle|}} vòng cáp luồn ở mép trong lốp xe để giữ cho lốp không bị rách  
# {{w|Pháp|tringle|}} vòng cáp luồn ở mép trong lốp xe để giữ cho lốp không bị rách  
#: đứt '''tanh'''
#: đứt '''tanh'''
{{gal|2|Florence-Neptune's Verdigris.jpg|Tanh đồng|Radial Tire (Structure).svg|Tanh lốp xe ở vị trí được ghi chú bằng chữ '''"bead"'''}}
{{gal|2|Florence-Neptune's Verdigris.jpg|Tanh đồng|Radial Tire (Structure).svg|Tanh lốp xe ở vị trí được ghi chú bằng chữ '''"bead"'''}}

Phiên bản lúc 11:34, ngày 27 tháng 11 năm 2023

  1. (Hán thượng cổ) (tinh) /*seːŋ/ có mùi khó chịu giống như cá sống; (cũng) teng
    tanh tưởi
    khác máu tanh lòng
    gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn
  2. (Hán trung cổ) (tinh) /seŋ/ chất gỉ sét màu xanh ở đồng; (cũng) teng
    tanh đồng
  3. (Pháp) tringle vòng cáp luồn ở mép trong lốp xe để giữ cho lốp không bị rách
    đứt tanh
  • Tanh đồng
  • Tanh lốp xe ở vị trí được ghi chú bằng chữ "bead"