Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Tanh
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán thượng cổ
)
腥
(
tinh
)
/*seːŋ/
có mùi khó chịu giống như cá sống;
(cũng)
teng
tanh
tưởi
khác
máu
tanh
lòng
gần
bùn
mà chẳng
hôi
tanh
mùi
bùn
(
Hán trung cổ
)
鉎
(
tinh
)
/seŋ/
chất gỉ sét màu xanh ở đồng;
(cũng)
teng
tanh
đồng
(
Pháp
)
tringle
(
/tʁɛ̃ɡl/
)
vòng cáp luồn ở mép trong lốp xe để giữ cho lốp không bị rách
đứt
tanh
Tanh đồng
Tanh lốp xe ở vị trí được ghi chú bằng chữ
"bead"
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn