Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nút”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Pháp|nœud}}{{cog|{{w||[[nơ]]}}}} điểm thắt của dây hoặc điểm buộc nối hai đầu dây
# {{w|Proto-Vietic|/*t-n-uːt/|}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/tùnúːt/}} (Rục)|{{w|Tho|/nuːt⁷/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/snuːt/}}|{{w|Pong|/knuːt/}} (Toum)}}}} vật dụng dùng để đóng kín miệng chai, lọ; {{chuyển}} dây buộc vào nhau thành hình cầu nhỏ; {{chuyển}} cúc áo; {{chuyển}} núm nhỏ dùng để điều khiển một số máy móc; {{chuyển}} điểm cắt nhau của nhiều con đường; {{chuyển}} điểm quan trọng, điểm trọng yếu
#: '''nút''' thòng lọng: '''nœud''' coulant
#: '''nút''' thòng lọng
#: '''nút''' thắt
#: thắt '''nút'''
#: '''nút''' dây
#: tháo '''nút'''
#: tháo '''nút'''
{{gal|1|Noeud de pendu en ficelle.JPG|Nút thòng lọng}}
#: '''nút''' áo
#: cài '''nút'''
#: bấm '''nút'''
#: [[vặn]] '''nút'''
#: '''nút''' giao thông
#: '''nút''' ngã [[tư]]
#: điểm '''nút'''
#: '''nút''' thắt của [[vấn]] [[đề]]
{{gal|3|Noeud de pendu en ficelle.JPG|Nút thòng lọng|Purple qipao at The Quintessence of Silk, Gongmei Emporium (20220105183110) (double-edged piping).jpg|Nút áo vải|Davit control panel HMS Albion.jpg|Nút bấm trên tàu thủy}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 11:56, ngày 21 tháng 3 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*t-n-uːt/ [cg1] vật dụng dùng để đóng kín miệng chai, lọ; (nghĩa chuyển) dây buộc vào nhau thành hình cầu nhỏ; (nghĩa chuyển) cúc áo; (nghĩa chuyển) núm nhỏ dùng để điều khiển một số máy móc; (nghĩa chuyển) điểm cắt nhau của nhiều con đường; (nghĩa chuyển) điểm quan trọng, điểm trọng yếu
    nút thòng lọng
    thắt nút
    nút dây
    tháo nút
    nút áo
    cài nút
    bấm nút
    vặn nút
    nút giao thông
    nút ngã
    điểm nút
    nút thắt của vấn đề
  • Nút thòng lọng
  • Nút áo vải
  • Nút bấm trên tàu thủy

Từ cùng gốc

  1. ^