Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*wiɲ [1] ~ *waɲʔ [1]/ [cg1] → (Proto-Vietic) /*vaɲʔ [2]/ [cg2] xoay, làm cho quay theo một chiều; (nghĩa chuyển) hỏi, bắt bẻ vào những câu, những nội dung khó trả lời
- vặn kim đồng hồ
- vặn chìa khóa
- vặn dây cót
- vặn thừng
- vặn cổ
- hỏi vặn
- vặn vẹo
Nguồn tham khảo
- ^ a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
-