Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tẽn”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*blen ~ *tʰ-len/|}}{{cog|{{list|{{w||thẹn}}|{{w||trẽn}}|{{w||bẽn lẽn}}}}}} cảm thấy bối rối, mất tự nhiên, ngại ngùng
# {{w|proto-vietic|/*blen ~ *tʰ-len/|}}{{cog|{{list|{{w||thẹn}}|{{w||trẽn}}|{{w||bẽn lẽn}}}}}} cảm thấy bối rối, mất tự nhiên, ngại ngùng
#: '''tẽn''' tò
#: '''tẽn''' tò
#: '''tẽn''' mặt
#: '''tẽn''' [[mặt]]
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 23:19, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*blen ~ *tʰ-len/ [cg1] cảm thấy bối rối, mất tự nhiên, ngại ngùng
    tẽn
    tẽn mặt

Từ cùng gốc

  1. ^
      • thẹn
      • trẽn
      • bẽn lẽn