Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rường”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|樑|lương}} {{nb|/*raŋ/}}|}} cột ngắn nằm ngang để đỡ xà nhà
# {{w|hán cổ|{{ruby|樑|lương}} {{nb|/*raŋ/}}|}} cột ngắn nằm ngang để đỡ xà nhà
#: nhà '''rường'''
#: [[nhà]] '''rường'''
#: '''rường''' cột
#: '''rường''' cột
#: quân tử ngồi '''rường'''
#: quân tử [[ngồi]] '''rường'''
{{gal|1|Japanese Covered Bridge, Hoi An, Vietnam (6944565326).jpg|Rường gỗ trên mái Chùa Cầu, Hội An}}
{{gal|1|Japanese Covered Bridge, Hoi An, Vietnam (6944565326).jpg|Rường gỗ trên mái Chùa Cầu, Hội An}}

Bản mới nhất lúc 11:46, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (lương) /*raŋ/ cột ngắn nằm ngang để đỡ xà nhà
    nhà rường
    rường cột
    quân tử ngồi rường
Rường gỗ trên mái Chùa Cầu, Hội An