Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lé”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{maybe|{{w|proto-mon-khmer|/*slewʔ/|}}}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ស្លែវ|/slaev/}}}}|{{w|Mon|[{{rubyM|မတ်|/mòt/}}] {{rubyM|သလေဝ်|/həle/}}}}|{{w|Nyah Kur|/chəlée/}} (Central)}}}} nhìn chếch về một bên, mi hơi khép lại; một mắt bị lệch góc so với bình thường; {{chuyển}} khâm phục
# {{maybe|{{w|proto-mon-khmer|/*slewʔ/|}}}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ស្លែវ|/slaev/}}}}|{{w|Mon|[{{rubyM|မတ်|/mòt/}}] {{rubyM|သလေဝ်|/həle/}}}}|{{w|Nyah Kur|/chəlée/}} (Central)}}}} nhìn chếch về một bên, mi hơi khép lại; một mắt bị lệch góc so với bình thường; {{chuyển}} khâm phục
#: lé mắt nhìn
#: '''''' [[mắt]] nhìn
#: mắt lé
#: [[mắt]] ''''''
#: chơi cho nó lé mắt luôn
#: chơi [[cho]] [[]] '''''' [[mắt]] luôn
{{gal|1|Agathe ne veut pas briser la tradition, elle se laisse pousser la longue barbe pour le temps des éliminatoirs du hockey. Our cat keeps the long beard for the playoff - panoramio.jpg|Mèo lé}}
{{gal|1|Agathe ne veut pas briser la tradition, elle se laisse pousser la longue barbe pour le temps des éliminatoirs du hockey. Our cat keeps the long beard for the playoff - panoramio.jpg|Mèo lé}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 16:25, ngày 22 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*slewʔ/[?][?] [cg1] nhìn chếch về một bên, mi hơi khép lại; một mắt bị lệch góc so với bình thường; (nghĩa chuyển) khâm phục
    mắt nhìn
    mắt
    chơi cho mắt luôn
Mèo lé

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) ស្លែវ(/slaev/)
      • (Môn) [မတ်(/mòt/)] သလေဝ်(/həle/)
      • (Nyah Kur) /chəlée/ (Central)